Từ điển Thiều Chửu
腓 - phì
① Bọng chân, bắp chân. ||② Ðau, ốm. ||③ Lành.

Từ điển Trần Văn Chánh
腓 - phì
Bắp chân, bắp chuối (chân).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腓 - phì
Bắp chân — Tránh đi — bệnh tật.